Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đặt chân
[đặt chân]
|
to set foot
I've never set foot in their house
When they set foot on French soil
To tread the native soil